Có 2 kết quả:
恢复原状 huī fù yuán zhuàng ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ ㄩㄢˊ ㄓㄨㄤˋ • 恢復原狀 huī fù yuán zhuàng ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ ㄩㄢˊ ㄓㄨㄤˋ
huī fù yuán zhuàng ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ ㄩㄢˊ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to restore sth to its original state
Bình luận 0
huī fù yuán zhuàng ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ ㄩㄢˊ ㄓㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to restore sth to its original state
Bình luận 0