Có 2 kết quả:

恢复原状 huī fù yuán zhuàng ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ ㄩㄢˊ ㄓㄨㄤˋ恢復原狀 huī fù yuán zhuàng ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ ㄩㄢˊ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to restore sth to its original state

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to restore sth to its original state

Bình luận 0